Có 3 kết quả:

看清 kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ看輕 kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ看轻 kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ

1/3

kàn qīng ㄎㄢˋ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to see clearly

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to scorn
(3) to take sth lightly

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to scorn
(3) to take sth lightly